--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ong chúa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ong chúa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ong chúa
+
Queen bee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ong chúa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ong chúa"
:
ong chúa
ông cha
Những từ có chứa
"ong chúa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
princess
queen
god
lord
our
regal
christ
king
cham
goodness
more...
Lượt xem: 717
Từ vừa tra
+
ong chúa
:
Queen bee
+
bực bội
:
To fret; fretty (nói khái quát)hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bộito fret easily because of frequent illnessgiọng bực bộia fretty tone
+
bách bộ
:
to go for a stroll, to go for a constitutional, to go for a walk
+
lũm
:
SunkenMá lũmsunken cheeks
+
cây nêu
:
Tet pole, lunar New Year pole (set up in the courtyard of every house in the country)